Có 2 kết quả:

飛蚊症 fēi wén zhèng ㄈㄟ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ飞蚊症 fēi wén zhèng ㄈㄟ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eye floaters (moving spots in the eye's vitreous humor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eye floaters (moving spots in the eye's vitreous humor)

Bình luận 0