Có 2 kết quả:
飛蚊症 fēi wén zhèng ㄈㄟ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ • 飞蚊症 fēi wén zhèng ㄈㄟ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eye floaters (moving spots in the eye's vitreous humor)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eye floaters (moving spots in the eye's vitreous humor)
Bình luận 0